acid anhydrides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acid anhydrides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid anhydrides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid anhydrides.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acid anhydrides
Similar:
acyl anhydrides: organic compounds that react with water to form an acid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- acid
- acidic
- acidly
- acidate
- acidify
- aciding
- acidity
- acidize
- acidose
- acid dip
- acid dye
- acid egg
- acid fog
- acid ion
- acid oil
- acid pig
- acid tar
- acidemia
- acidless
- acidness
- acidosic
- acidosis
- acidotic
- aciduria
- aciduric
- acid acid
- acid bath
- acid burn
- acid cure
- acid fume
- acid head
- acid heat
- acid lake
- acid lava
- acid mark
- acid pump
- acid rain
- acid rock
- acid salt
- acid slag
- acid snow
- acid soil
- acid soot
- acid tank
- acid test
- acid wash
- acid-fast
- acid-free
- acid-wash
- acidaemia