acidemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acidemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidemia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acidemia

    a blood disorder characterized by an increased concentration of hydrogen ions in the blood (which falls below 7 on the pH scale)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).