acid test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acid test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid test.
Từ điển Anh Việt
acid test
* danh từ
sự thử nghiệm giá trị, sự thử thách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acid test
* kinh tế
sự xác định độ axit
sự xác định tỷ số axit
trắc nghiệm acid
* kỹ thuật
độ axit
hóa học & vật liệu:
phép thử bằng axit
cơ khí & công trình:
sự xác định độ axit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acid test
a rigorous or crucial appraisal
Từ liên quan
- acid
- acidic
- acidly
- acidate
- acidify
- aciding
- acidity
- acidize
- acidose
- acid dip
- acid dye
- acid egg
- acid fog
- acid ion
- acid oil
- acid pig
- acid tar
- acidemia
- acidless
- acidness
- acidosic
- acidosis
- acidotic
- aciduria
- aciduric
- acid acid
- acid bath
- acid burn
- acid cure
- acid fume
- acid head
- acid heat
- acid lake
- acid lava
- acid mark
- acid pump
- acid rain
- acid rock
- acid salt
- acid slag
- acid snow
- acid soil
- acid soot
- acid tank
- acid test
- acid wash
- acid-fast
- acid-free
- acid-wash
- acidaemia