acidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acidate
* kinh tế
axit hóa
acidate
* kinh tế
axit hóa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.