acid salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acid salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid salt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acid salt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
muối axit
Từ liên quan
- acid
- acidic
- acidly
- acidate
- acidify
- aciding
- acidity
- acidize
- acidose
- acid dip
- acid dye
- acid egg
- acid fog
- acid ion
- acid oil
- acid pig
- acid tar
- acidemia
- acidless
- acidness
- acidosic
- acidosis
- acidotic
- aciduria
- aciduric
- acid acid
- acid bath
- acid burn
- acid cure
- acid fume
- acid head
- acid heat
- acid lake
- acid lava
- acid mark
- acid pump
- acid rain
- acid rock
- acid salt
- acid slag
- acid snow
- acid soil
- acid soot
- acid tank
- acid test
- acid wash
- acid-fast
- acid-free
- acid-wash
- acidaemia