acid rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid rock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid rock

    * kỹ thuật

    đá axit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acid rock

    Similar:

    psychedelic rock: a musical style that emerged in the 1960s; rock music inspired by or related to drug-induced experience