acid rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acid rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid rock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acid rock
* kỹ thuật
đá axit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acid rock
Similar:
psychedelic rock: a musical style that emerged in the 1960s; rock music inspired by or related to drug-induced experience
Từ liên quan
- acid
- acidic
- acidly
- acidate
- acidify
- aciding
- acidity
- acidize
- acidose
- acid dip
- acid dye
- acid egg
- acid fog
- acid ion
- acid oil
- acid pig
- acid tar
- acidemia
- acidless
- acidness
- acidosic
- acidosis
- acidotic
- aciduria
- aciduric
- acid acid
- acid bath
- acid burn
- acid cure
- acid fume
- acid head
- acid heat
- acid lake
- acid lava
- acid mark
- acid pump
- acid rain
- acid rock
- acid salt
- acid slag
- acid snow
- acid soil
- acid soot
- acid tank
- acid test
- acid wash
- acid-fast
- acid-free
- acid-wash
- acidaemia