acid rain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acid rain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid rain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid rain.
Từ điển Anh Việt
acid rain
* danh từ
nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acid rain
* kinh tế
mưa acid
* kỹ thuật
giáng thủy axit
mưa axit
mưa axít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acid rain
rain containing acids that form in the atmosphere when industrial gas emissions (especially sulfur dioxide and nitrogen oxides) combine with water
Synonyms: acid precipitation
Từ liên quan
- acid
- acidic
- acidly
- acidate
- acidify
- aciding
- acidity
- acidize
- acidose
- acid dip
- acid dye
- acid egg
- acid fog
- acid ion
- acid oil
- acid pig
- acid tar
- acidemia
- acidless
- acidness
- acidosic
- acidosis
- acidotic
- aciduria
- aciduric
- acid acid
- acid bath
- acid burn
- acid cure
- acid fume
- acid head
- acid heat
- acid lake
- acid lava
- acid mark
- acid pump
- acid rain
- acid rock
- acid salt
- acid slag
- acid snow
- acid soil
- acid soot
- acid tank
- acid test
- acid wash
- acid-fast
- acid-free
- acid-wash
- acidaemia