acid rain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid rain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid rain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid rain.

Từ điển Anh Việt

  • acid rain

    * danh từ

    nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid rain

    * kinh tế

    mưa acid

    * kỹ thuật

    giáng thủy axit

    mưa axit

    mưa axít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acid rain

    rain containing acids that form in the atmosphere when industrial gas emissions (especially sulfur dioxide and nitrogen oxides) combine with water

    Synonyms: acid precipitation