acidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidly.
Từ điển Anh Việt
acidly
/'æsidli/
* phó từ
chua chát, gay gắt
acidly
/'æsidli/
* phó từ
chua chát, gay gắt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.