acidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidly.

Từ điển Anh Việt

  • acidly

    /'æsidli/

    * phó từ

    chua chát, gay gắt