acidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidity.
Từ điển Anh Việt
acidity
/ə'siditi/
* danh từ
tính axit; độ axit
vị chua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acidity
* kinh tế
độ axit
* kỹ thuật
độ axit
độ chua
tính axit
vị chua
cơ khí & công trình:
tính chua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acidity
the taste experience when something acidic is taken into the mouth
Synonyms: acidulousness
pH values below 7
Antonyms: alkalinity
Similar:
sourness: the property of being acidic
Synonyms: sour