acid heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid heat

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhiệt axit