actin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actin.
Từ điển Anh Việt
actin
Cách viết khác : actino
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
actin
* kỹ thuật
y học:
một chất đạm, thấy ở trong cơ hắp, nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình co cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actin
one of the proteins into which actomyosin can be split; can exist in either a globular or a fibrous form
Từ liên quan
- actin
- acting
- actinal
- actinia
- actinic
- actinon
- actiniae
- actinian
- actinide
- actinism
- actinium
- actinoid
- actinula
- actinaria
- actinides
- actinidia
- actinolit
- actinopod
- actinozoa
- acting out
- actiniaria
- actiniform
- actinolite
- actinology
- actinopoda
- actinozoan
- actiniarian
- actinic ray
- actinically
- actinoblast
- actinogenic
- actinograph
- actinomeris
- actinometer
- actinometry
- actinomyces
- actinomycet
- actinomycin
- actinospore
- acting force
- acting level
- actinic rays
- actinocarpic
- actinometric
- actinomorphy
- actinomycete
- actinic glass
- actinic light
- actinidiaceae
- actiniopteris