actin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actin.

Từ điển Anh Việt

  • actin

    Cách viết khác : actino

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actin

    * kỹ thuật

    y học:

    một chất đạm, thấy ở trong cơ hắp, nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình co cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actin

    one of the proteins into which actomyosin can be split; can exist in either a globular or a fibrous form