actinomyces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinomyces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinomyces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinomyces.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actinomyces

    * kỹ thuật

    y học:

    nấm tia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actinomyces

    soil-inhabiting saprophytes and disease-producing plant and animal parasites