actinograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actinograph

    * kỹ thuật

    biểu đồ nhật xạ

    nhật xạ ký

    cơ khí & công trình:

    máy ghi nhật xạ

    y học:

    xạ quang kế