actinolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actinolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinolite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
actinolite
* kỹ thuật
y học:
chất thay đổi do tia sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actinolite
a green mineral of the amphibole group; calcium magnesium iron silicate