actinically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinically.

Từ điển Anh Việt

  • actinically

    xem actinic