actiniform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actiniform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actiniform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actiniform.

Từ điển Anh Việt

  • actiniform

    * danh từ

    (sinh học) dạng sao; dạng toả tia