actinometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinometry.

Từ điển Anh Việt

  • actinometry

    xem actinometer

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actinometry

    * kỹ thuật

    đo nhật xạ

    phép đo bức xạ

    phép đo độ quang hóa

    phép đo nhật xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actinometry

    measuring the intensity of electromagnetic radiation (especially of the sun's rays)