actinic glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinic glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinic glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinic glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actinic glass

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kính quang hóa