actinic dermatitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinic dermatitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinic dermatitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinic dermatitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actinic dermatitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm da ánh sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actinic dermatitis

    dermatitis caused exposure to sunlight