actinic radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actinic radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinic radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinic radiation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actinic radiation
electromagnetic radiation that can produce photochemical reactions
Synonyms: actinic ray
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).