actinic ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinic ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinic ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinic ray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actinic ray

    * kỹ thuật

    y học:

    tia quanh hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actinic ray

    Similar:

    actinic radiation: electromagnetic radiation that can produce photochemical reactions