acock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acock.

Từ điển Anh Việt

  • acock

    /ə'kɔk/

    * phó từ

    đội lệch (mũ)

    to set one's hat acock: đội mũ lệch