acacia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acacia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acacia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acacia.
Từ điển Anh Việt
acacia
/ə'keiʃə/
* danh từ
(thực vật học) giống cây keo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acacia
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cây keo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acacia
any of various spiny trees or shrubs of the genus Acacia