achy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
achy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achy.
Từ điển Anh Việt
achy
* tính từ
bị đau nhức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
achy
Similar:
aching: causing a dull and steady pain
my aching head
her old achy joints