achylia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

achylia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achylia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achylia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • achylia

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu nhũ chấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • achylia

    absence of gastric juices (partial or complete)

    Synonyms: achylia gastrica