aching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aching.
Từ điển Anh Việt
aching
/'eikiɳ/
* danh từ
sự đau đớn (vật chất, tinh thần)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aching
causing a dull and steady pain
my aching head
her old achy joints
Synonyms: achy
Similar:
ache: a dull persistent (usually moderately intense) pain
hurt: feel physical pain
Were you hurting after the accident?
ache: have a desire for something or someone who is not present
She ached for a cigarette
I am pining for my lover
Synonyms: yearn, yen, pine, languish
ache: be the source of pain