actuator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actuator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuator.

Từ điển Anh Việt

  • actuator

    (Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actuator

    * kỹ thuật

    bộ dẫn động

    bộ khởi động

    bộ kích động

    bộ kích thích

    bộ phận truyền động

    cơ cấu điều chỉnh

    cơ cấu phát động

    cơ cấu truyền động

    hệ khởi động

    phần tử dẫn động

    điện tử & viễn thông:

    bộ phận thao diễn

    điện:

    bộ tác động

    cơ khí & công trình:

    cái trợ động

    ô tô:

    cơ cấu chấp hành

    toán & tin:

    cơ chế truy cập

    cơ chế truy xuất

    xây dựng:

    sự dẫn động máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actuator

    a mechanism that puts something into automatic action