act as nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

act as nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm act as giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của act as.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • act as

    function as or act like

    This heap of stones will act as a barrier

    Similar:

    act: pretend to have certain qualities or state of mind

    He acted the idiot

    She plays deaf when the news are bad

    Synonyms: play

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).