act up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
act up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm act up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của act up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
act up
misbehave badly; act in a silly or improper way
The children acted up when they were not bored
Synonyms: carry on
make itself felt as a recurring pain
My arthritis is acting up again
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- act
- acth
- acts
- actin
- actor
- act as
- act on
- act up
- actaea
- actias
- acting
- action
- actium
- active
- actual
- act out
- actable
- actifed
- actinal
- actinia
- actinic
- actinon
- actitis
- activex
- actress
- actuals
- actuary
- actuate
- act upon
- actiniae
- actinian
- actinide
- actinism
- actinium
- actinoid
- actinula
- activase
- activate
- actively
- activism
- activist
- activity
- actorish
- actually
- actuated
- actuator
- actiicing
- actinaria
- actinides
- actinidia