act up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

act up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm act up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của act up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • act up

    misbehave badly; act in a silly or improper way

    The children acted up when they were not bored

    Synonyms: carry on

    make itself felt as a recurring pain

    My arthritis is acting up again

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).