actuated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actuated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
actuated
* kỹ thuật
được dẫn động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actuated
moved to action
a man actuated by unworthy desired
Similar:
trip: put in motion or move to act
trigger a reaction
actuate the circuits
Synonyms: actuate, trigger, activate, set off, spark off, spark, trigger off, touch off
motivate: give an incentive for action
This moved me to sacrifice my career
Synonyms: actuate, propel, move, prompt, incite