actuated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actuated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actuated

    * kỹ thuật

    được dẫn động

Từ điển Anh Anh - Wordnet