reenact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reenact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reenact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reenact.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reenact

    enact or perform again

    They reenacted the battle of Princeton

    enact again

    Congress reenacted the law

    Similar:

    enact: act out; represent or perform as if in a play

    She reenacted what had happened earlier that day

    Synonyms: act out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).