reenactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reenactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reenactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reenactor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reenactor
a person who enacts a role in an event that occurred earlier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).