reenactment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reenactment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reenactment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reenactment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reenactment

    performing a role in an event that occurred at an earlier time

    the reenactment of the battle of Princeton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).