enactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enactive.

Từ điển Anh Việt

  • enactive

    /i'næktiv/

    * tính từ

    enactive clauses (như) enacting_clauses