enactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enactor.
Từ điển Anh Việt
enactor
/i'næktə/
* danh từ
người thảo ra (đạo luật)