enactable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enactable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enactable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enactable.

Từ điển Anh Việt

  • enactable

    xem enact