decreed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decreed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decreed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decreed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decreed
Similar:
decree: issue a decree
The King only can decree
rule: decide with authority
The King decreed that all firstborn males should be killed
Synonyms: decree
appointed: fixed or established especially by order or command
at the time appointed (or the appointed time")
Synonyms: ordained, prescribed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).