overconfident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overconfident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overconfident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overconfident.

Từ điển Anh Việt

  • overconfident

    * tính từ

    quá tin, cả tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overconfident

    Similar:

    cocksure: marked by excessive confidence

    an arrogant and cocksure materialist

    so overconfident and impudent as to speak to the queen

    the less he knows the more positive he gets

    Synonyms: positive