irrefutable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irrefutable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrefutable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrefutable.

Từ điển Anh Việt

  • irrefutable

    /i'refjutəbl/

    * tính từ

    không thể bác được (lý lẽ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irrefutable

    Similar:

    incontrovertible: impossible to deny or disprove

    incontrovertible proof of the defendant's innocence

    proof positive

    an irrefutable argument

    Synonyms: positive