damaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damaging.
Từ điển Anh Việt
damaging
/'dæmidʤiɳ/
* tính từ
hại, có hại, gây thiệt hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
damaging
(sometimes followed by `to') causing harm or injury
damaging to career and reputation
the reporter's coverage resulted in prejudicial publicity for the defendant
Synonyms: detrimental, prejudicial, prejudicious
designed or tending to discredit, especially without positive or helpful suggestions
negative criticism
Synonyms: negative
Similar:
damage: inflict damage upon
The snow damaged the roof
She damaged the car when she hit the tree
damage: suffer or be susceptible to damage
These fine china cups damage easily