prejudicious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prejudicious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prejudicious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prejudicious.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prejudicious

    Similar:

    prejudicial: tending to favor preconceived ideas

    the presence of discriminatory or prejudicial attitudes in the white population

    damaging: (sometimes followed by `to') causing harm or injury

    damaging to career and reputation

    the reporter's coverage resulted in prejudicial publicity for the defendant

    Synonyms: detrimental, prejudicial

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).