detrimental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detrimental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detrimental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detrimental.
Từ điển Anh Việt
detrimental
/,detri'mentl/
* tính từ
có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho
* danh từ
(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detrimental
Similar:
damaging: (sometimes followed by `to') causing harm or injury
damaging to career and reputation
the reporter's coverage resulted in prejudicial publicity for the defendant
Synonyms: prejudicial, prejudicious