prejudicial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prejudicial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prejudicial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prejudicial.
Từ điển Anh Việt
prejudicial
/,predʤu'diʃəl/
* tính từ
gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prejudicial
tending to favor preconceived ideas
the presence of discriminatory or prejudicial attitudes in the white population
Synonyms: prejudicious
Similar:
damaging: (sometimes followed by `to') causing harm or injury
damaging to career and reputation
the reporter's coverage resulted in prejudicial publicity for the defendant
Synonyms: detrimental, prejudicious