prejudicially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prejudicially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prejudicially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prejudicially.

Từ điển Anh Việt

  • prejudicially

    xem prejudicial