disconfirming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disconfirming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconfirming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconfirming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disconfirming

    establishing as invalid or untrue

    Synonyms: invalidating

    Similar:

    negative: not indicating the presence of microorganisms or disease or a specific condition

    the HIV test was negative

    Antonyms: positive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).