minus blue filter adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minus blue filter adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minus blue filter adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minus blue filter adjustment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minus blue filter adjustment

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự điều chỉnh lọc màu vàng

    sự điều chỉnh màu lơ