minuscular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minuscular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minuscular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minuscular.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minuscular

    Similar:

    minuscule: of or relating to a small cursive script developed from uncial; 7th to 9th centuries

    Antonyms: majuscule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).