addition rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
addition rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addition rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addition rule.
Từ điển Anh Việt
Addition rule
(Econ) Quy tắc cộng.
+ Một quy tắc để xác định ĐẠO HÀM của một hàm đối với một biến số, trong đó hàm này bao gồm phép cộng tuyến tính của 2 hàm riêng biệt hoặc nhiều hơn trở lên của các biến.
Từ liên quan
- addition
- additions
- additional
- additionally
- addition (vs)
- addition file
- addition item
- addition rule
- addition sign
- addition agent
- addition table
- additional air
- additional bit
- additional pay
- additional tax
- addition record
- additional item
- additional load
- additional mass
- additional rate
- additional wage
- addition haploid
- addition of clay
- addition of heat
- addition of sand
- addition of slag
- addition polymer
- additional brake
- additional entry
- additional error
- additional order
- additional quota
- addition compound
- addition operator
- addition reaction
- additional budget
- additional charge
- additional clause
- additional labour
- additional margin
- additional markup
- additional memory
- additional outlet
- additional record
- additional sample
- additional signal
- additional stress
- addition character
- addition of barite
- addition of forces