additional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

additional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm additional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của additional.

Từ điển Anh Việt

  • additional

    /ə'diʃənl/

    * tính từ

    thêm vào, phụ vào, tăng thêm

    an additional charge: phần tiền phải trả thêm

    an additional part: phần phụ vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • additional

    * kỹ thuật

    bổ sung

    để thêm

    được thêm vào

    phần thêm vào

    phụ

    phụ thêm

    thêm

    xây dựng:

    để pha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • additional

    Similar:

    extra: further or added

    called for additional troops

    need extra help

    an extra pair of shoes