additional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
additional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm additional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của additional.
Từ điển Anh Việt
additional
/ə'diʃənl/
* tính từ
thêm vào, phụ vào, tăng thêm
an additional charge: phần tiền phải trả thêm
an additional part: phần phụ vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
additional
* kỹ thuật
bổ sung
để thêm
được thêm vào
phần thêm vào
phụ
phụ thêm
thêm
xây dựng:
để pha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
additional
Similar:
extra: further or added
called for additional troops
need extra help
an extra pair of shoes
Từ liên quan
- additional
- additionally
- additional air
- additional bit
- additional pay
- additional tax
- additional item
- additional load
- additional mass
- additional rate
- additional wage
- additional brake
- additional entry
- additional error
- additional order
- additional quota
- additional budget
- additional charge
- additional clause
- additional labour
- additional margin
- additional markup
- additional memory
- additional outlet
- additional record
- additional sample
- additional signal
- additional stress
- additional article
- additional benefit
- additional charges
- additional element
- additional feature
- additional freight
- additional mark-on
- additional milling
- additional payment
- additional postage
- additional premium
- additional product
- additional revenue
- additional service
- additional storage
- additional tension
- additional texture
- additional winding
- additional building
- additional coverage
- additional crushing
- additional expenses