additional benefit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

additional benefit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm additional benefit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của additional benefit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • additional benefit

    * kinh tế

    lợi ích phụ (trong bảo hiểm nhân thân)

    lợi ích thêm